Có 2 kết quả:

检出 jiǎn chū ㄐㄧㄢˇ ㄔㄨ檢出 jiǎn chū ㄐㄧㄢˇ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to detect
(2) to examine and discover
(3) to sense

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to detect
(2) to examine and discover
(3) to sense

Bình luận 0